|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
00 08 02 00 00 19 15 21 32 37 32 49 43 51 56 69 67 77 74 84 81 86 87 84 89 91 96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 19 | 41 | 19 |
7 | 440 | 780 | 370 |
G6 | 8265 9434 0788 |
9621 0423 7052 |
9350 8422 4712 |
G5 | 2013 | 7721 | 6386 |
G4 | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 |
G3 | 10484 99396 |
61741 70097 |
86232 57972 |
G2 | 29317 | 36669 | 07693 |
G1 | 37631 | 21098 | 62495 |
ĐB | 469636 | 564864 | 976172 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 46 | 40 | 36 |
7 | 488 | 195 | 395 |
G6 | 5898 3101 9550 |
3157 6861 9312 |
3160 9534 2448 |
G5 | 1427 | 4436 | 1084 |
G4 | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
G3 | 57126 06197 |
22318 01594 |
20675 85555 |
G2 | 37351 | 77493 | 15796 |
G1 | 66306 | 15353 | 88251 |
ĐB | 714605 | 658883 | 396689 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 05 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 8 (Giáp Thân), Tháng 4 (Đinh Tị), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 www.make-invoice.com, All Right Reversed